Có 1 kết quả:

幻想 ảo tưởng

1/1

ảo tưởng [huyễn tưởng]

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

ảo tưởng, ảo giác, tưởng tượng

Từ điển trích dẫn

1. Mơ tưởng sự không hư và không sát với thật tế. ☆Tương tự: “mộng tưởng” 夢想, “không tưởng” 空想, “dật tưởng” 逸想, “vọng tưởng” 妄想.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Điều suy nghĩ viễn vông, không đúng với sự thật.